Từ "phát phù" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ việc cơ thể bị sưng lên, thường là do sự tích tụ của nước hoặc chất lỏng trong mô. Từ này thường dùng trong lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng sức khỏe.
Định nghĩa:
Phát phù: Là tình trạng mà cơ thể hoặc một bộ phận nào đó (như chân, tay, mặt) bị sưng lên, thường do nước hoặc chất lỏng tích tụ.
Ví dụ sử dụng:
Trong y tế: "Bệnh nhân bị phát phù do bệnh tim." (Ở đây, "phát phù" chỉ tình trạng sưng lên của cơ thể do bệnh lý.)
Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi thấy chân mình bị phát phù sau một ngày làm việc mệt mỏi." (Dùng để diễn tả tình trạng sưng chân do phải đứng hoặc đi nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Phát phù" có thể được dùng trong các câu mô tả chi tiết hơn về nguyên nhân và hậu quả, chẳng hạn: "Sau khi ăn mặn, tôi cảm thấy cơ thể mình phát phù và khó chịu." (Ở đây, từ "phát phù" không chỉ mô tả tình trạng mà còn liên kết với nguyên nhân là việc ăn mặn.)
Biến thể và từ liên quan:
Phù thũng: Là một từ đồng nghĩa gần giống với "phát phù", cũng chỉ tình trạng sưng phù do nước hoặc chất lỏng.
Phù: Có thể dùng để chỉ tình trạng sưng nói chung, không nhất thiết phải là do nước tích tụ.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Sưng: Là từ chung để chỉ tình trạng cơ thể bị lớn hơn bình thường, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Phù nề: Tương tự như "phát phù", thường dùng trong y học để chỉ tình trạng sưng do nước tích tụ trong mô.
Lưu ý: